Bảng giá áp thuế Vân Đồn 2
II. BẢNG GIÁ ĐẤT Ở, ĐẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ ĐẤT SẢN XUẤT KINH DOANH PHI NÔNG NGHIỆP KHÔNG PHẢI LÀ ĐẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TẠI NÔNG THÔN – ĐÔ THỊ LOẠI V
STT | TÊN ĐOẠN ĐƯỜNG PHỐ, KHU DÂN CƯ | GIÁ ĐẤT Ở (Đ/M2) | GIÁ ĐẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ (Đ/M2) | GIÁ ĐẤT SẢN XUẤT KINH DOANH PHI NÔNG NGHIỆP KHÔNG PHẢI ĐẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ (Đ/M2) |
I | XÃ HẠ LONG (XÃ TRUNG DU) | |||
1 | Thôn 1 | |||
1.1 | Trục đường 334 – bám mặt đường: Từ giáp xã Vạn Yên đến giáp đất nhà ông Khiêm | 6,000,000 | 4,800,000 | 3,600,000 |
1.2 | Trục đường 334 – bám mặt đường: Từ nhà ông Khiêm đến giáp cầu HCR (thửa 46 tờ BĐ số 38) | 7,000,000 | 5,600,000 | 4,200,000 |
1.3 | Các hộ tiếp giáp với hộ bám mặt đường 334 phía trên đồi: Từ nhà ông Khiêm đến giáp cầu HCR – thửa số 18 tờ BĐ số 38 | 5,000,000 | 4,000,000 | 3,000,000 |
1.4 | Trục đường 334: Từ nhà ông Khiêm (thửa số 1 tờ 35) đến giáp cầu HCR – thửa 46 tờ BĐ số 38 (đất còn lại giáp biển) | 4,000,000 | 3,200,000 | 2,400,000 |
1.5 | Trục đường 334 – bám mặt đường: Từ cầu HCR – Thửa số 3 tờ 37 đến hết nhà ông Phạm Hồng Thái – thửa 65 tờ BĐ số 41 | 7,000,000 | 5,600,000 | 4,200,000 |
1.6 | Các hộ tiếp giáp với hộ bám mặt đường 334 phía trên đồi: Từ cầu HCR – thửa số 3 tờ 37 đến hết nhà ông Phạm Hồng Thái | 3,000,000 | 2,400,000 | 1,800,000 |
1.7 | Từ cầu HCR đến hết nhà bà Châm – thửa 56 tờ 42 (đất còn lại giáp biển) | 4,500,000 | 3,600,000 | 2,700,000 |
1.8 | Các hộ tiếp giáp với hộ bám mặt đường 334 trở xuống giáp với các hộ giáp biển: Từ cầu HCR đến hết nhà ông Phạm Thái | 3,000,000 | 2,400,000 | 1,800,000 |
1.9 | Trục đường liên thôn – bám mặt đường: Từ thửa số 29 tờ bản đồ địa chính số 41 đến giáp thửa số 113 tờ bản đồ số 41 | 5,000,000 | 4,000,000 | 3,000,000 |
2 | Thôn 2 | |||
2.1 | Trục đường liên thôn – bám mặt đường: Từ thửa số 27 tờ bản đồ địa chính số 41 đến thửa số 113 tờ bản đồ địa chính số 41 | 5,500,000 | 4,400,000 | 3,300,000 |
2.2 | Trục đường liên thôn – bám mặt đường: Từ thửa số 113 tờ bản đồ địa chính số 41 đến nhà ông Lợi | 5,500,000 | 4,400,000 | 3,300,000 |
2.3 | Trục đường liên thôn – bám mặt đường: Từ nhà ông Lợi đến hết đất Việt Mỹ | 6,000,000 | 4,800,000 | 3,600,000 |
2.4 | Trục đường liên thôn – bám mặt đường: Từ thửa số 113 tờ bản đồ địa chính số 41 đến giáp nhà ông Xoa | 3,500,000 | 2,800,000 | 2,100,000 |
2.5 | Đất còn lại của thôn | 1,350,000 | 1,080,000 | 810,000 |
3 | Thôn 3 | |||
3.1 | Trục đường 334 – bám mặt đường: Từ nhà ông Ly đến hết cầu Việt Thắng | 7,000,000 | 5,600,000 | 4,200,000 |
3.2 | Trục đường liên thôn – bám mặt đường: Từ giáp nhà bà Nga đến hết đất nhà bà Thanh | 4,500,000 | 3,600,000 | 2,700,000 |
3.3 | Đất khu tái định cư thôn 3 | |||
3.3 | Đất còn lại của thôn | 1,200,000 | 960,000 | 720,000 |
4 | Thôn 4 | |||
4.1 | Trục đường 334 – bám mặt đường: Từ giáp cầu Việt Thắng đến hết cầu Hoà Bình | 7,000,000 | 5,600,000 | 4,200,000 |
4.2 | Trục đường thôn liên thôn – bám mặt đường: Từ thửa số 33 tờ bản đồ địa chính số 46 đến giáp nhà bà Mùi | 2,500,000 | 2,000,000 | 1,500,000 |
4.3 | Đất còn lại phía dưới đường | 2,500,000 | 2,000,000 | 1,500,000 |
4.4 | Đất còn lại phía trên đường | 1,350,000 | 1,080,000 | 810,000 |
4.5 | Các hộ từ sau nhà ông Nhượng đến nhà ông Trần | 2,500,000 | 2,000,000 | 1,500,000 |
5 | Thôn 5 | |||
5.1 | Trục đường 334 – bám mặt đường: Từ giáp cầu Hoà Bình đến hết thửa số 43 tờ bản đồ địa chính số 51 | 7,000,000 | 5,600,000 | 4,200,000 |
5.2 | Trục đường liên thôn – bám hai bên mặt đường: Từ nhà ông Quánh đến nhà ông Linh | |||
5.2 | Đất còn lại thôn | 1,350,000 | 1,080,000 | 810,000 |
6 | Thôn 6 | |||
6.1 | Trục đường 334 – bám mặt đường: Từ thửa số 6 tờ bản đồ địa chính số 51 đến giáp nhà ông Lê Minh Thuộc | 7,000,000 | 5,600,000 | 4,200,000 |
6.2 | Trục đường liên thôn – bám hai bên mặt đường: Từ sau thửa 119 tờ bản đồ địa chính số 56 đến giáp nhà ông Tề – thửa số 15 tờ bản đồ địa chính số 56 | 2,400,000 | 1,920,000 | 1,440,000 |
6.3 | Trục đường liên thôn – bám hai bên mặt đường: Từ nhà giáp nhà ông Khi đến hết nhà ông Quỳnh | 2,400,000 | 1,920,000 | 1,440,000 |
6.4 | Các hộ bám đường nhánh : Từ hộ tiếp giáp hộ bám mặt đường 334 đến nhà ông Bùi Hạ Long | 3,200,000 | 2,560,000 | 1,920,000 |
6.5 | Các thửa tiếp giáp mặt đường Khu Tái định cư | 4,500,000 | 3,600,000 | 2,700,000 |
6.6 | Đất còn lại của thôn | 1,350,000 | 1,080,000 | 810,000 |
7 | Thôn 7 | |||
7.1 | Trục đường 334 – bám mặt đường: Từ nhà ông Lê Minh Thuộc đến hết Cầu Gang | 7,000,000 | 5,600,000 | 4,200,000 |
7.2 | Trục đường liên thôn – bám mặt đường: Từ giáp nhà bà Tuyết đến nhà ông Huấn | 3,000,000 | 2,400,000 | 1,800,000 |
7.3 | Trục đường liên thôn: Từ giáp nhà ông Tùng Thơm đến nhà ông Luỹ | 3,000,000 | 2,400,000 | 1,800,000 |
7.4 | Trục đường liên thôn: Từ nhà ông Bệ đến nhà ông Thường | 3,000,000 | 2,400,000 | 1,800,000 |
7.5 | Trục đường liên thôn – bám mặt đường: Từ giáp nhà ông Hiền đến giáp nhà ông Hoán và từ nhà ông Dương đến nhà ông Quân | 3,000,000 | 2,400,000 | 1,800,000 |
7.6 | Các hộ bám hai bên đường: Từ nhà ông Bảo đến hết nhà ông Nguyễn Văn Lợi | 3,000,000 | 2,400,000 | 1,800,000 |
7.7 | Các thửa giáp mặt đường Khu Tái định cư | 4,000,000 | 3,200,000 | 2,400,000 |
7.8 | Đất còn lại của thôn | 1,350,000 | 1,080,000 | 810,000 |
8 | Thôn 8 | |||
8.1 | Trục đường 334 – bám hai bên mặt đường: Từ giáp Cầu Gang đến nhà ông Vinh Lập | 7,000,000 | 5,600,000 | 4,200,000 |
8.2 | Trục đường liên thôn – bám hai bên mặt đường: Từ giáp đường 334 đến nhà ông Quây | 4,000,000 | 3,200,000 | 2,400,000 |
8.3 | Trục đường liên thôn – bám hai bên mặt đường: Từ nhà Văn hóa thôn 8 đến thửa số 124 tờ bản đồ địa chính số 66 | 4,500,000 | 3,600,000 | 2,700,000 |
8.4 | Trục đường liên thôn – bám hai bên mặt đường: Từ nhà ông Lâm đến nhà ông Hà Bành | 4,000,000 | 3,200,000 | 2,400,000 |
8.5 | Từ nhà ông Đạo đến giáp nhà ông Hoàn | 2,500,000 | 2,000,000 | 1,500,000 |
8.6 | Đất còn lại của thôn | 1,350,000 | 1,080,000 | 810,000 |
9 | Thôn 9 | |||
9.1 | Trục đường 334 – bám mặt đường: Từ nhà ông Lê Lưu đến giáp đất nhà ông Hưng | 7,000,000 | 5,600,000 | 4,200,000 |
9.2 | Trục đường liên thôn – bám hai bên mặt đường: Từ giáp nhà ông Soạn đến nhà ông Thanh Cúc và từ nhà bà Lai đến Lò vôi ông Minh | 4,000,000 | 3,200,000 | 2,400,000 |
9.3 | Trục đường liên thôn – bám hai bên mặt đường: Từ nhà ông Chề đến nhà bà Mỹ | 4,500,000 | 3,600,000 | 2,700,000 |
9.4 | Trục đường bê tông – bám hai bên mặt đường: từ giáp nhà ông Hán đến nhà bà Phan | 4,000,000 | 3,200,000 | 2,400,000 |
9.5 | Đất còn lại của thôn | 1,800,000 | 1,440,000 | 1,080,000 |
10 | Thôn 10 | |||
10.1 | Trục đường 334 – bám mặt đường: Từ nhà ông Hưng đến khe ông Bát | 7,000,000 | 5,600,000 | 4,200,000 |
10.2 | Các hộ bám hai bên mặt đường: Từ giáp nhà ông Huân đến nhà ông Nhiệm | 3,000,000 | 2,400,000 | 1,800,000 |
10.3 | Các hộ bám hai bên mặt đường: Từ sau nhà ông Quý đến nhà ông Trọng | 3,000,000 | 2,400,000 | 1,800,000 |
10.4 | Các hộ bám hai bên mặt đường: Từ sau nhà ông Hiệp đến nhà Thắm Phú | 2,800,000 | 2,240,000 | 1,680,000 |
10.5 | Các hộ bám hai bên mặt đường: Từ sau nhà ông Thọ đến nhà ông Tào | 2,800,000 | 2,240,000 | 1,680,000 |
10.6 | Các hộ bám hai bên mặt đường: Từ nhà bà Hợi đến nhà ông Lê Lương | 2,800,000 | 2,240,000 | 1,680,000 |
10.7 | Đất còn lại của thôn | 1,800,000 | 1,440,000 | 1,080,000 |
11 | Thôn 11 | |||
11.1 | Trục đường 334 – bám mặt đường: Từ giáp khe ông Bát đến hết khe Lâm trường | 7,000,000 | 5,600,000 | 4,200,000 |
11.2 | Trục đường liên thôn – bám hai bên mặt đường: Từ sau nhà bà Thoa đến đất nhà ông Vũ Văn Phương và từ nhà ông Tế đến thửa số 449 tờ bản đồ địa chính số 65 | 5,100,000 | 4,080,000 | 3,060,000 |
11.3 | Các hộ bám hai bên mặt đường: Từ giáp nhà Hoà Thuỷ đến hội trường thôn 11 | 4,500,000 | 3,600,000 | 2,700,000 |
11.4 | Các hộ bám hai bên mặt đường: Từ sau nhà ông Thư đến nhà bà Luyến | 3,000,000 | 2,400,000 | 1,800,000 |
11.5 | Các hộ từ sau nhà ông Sồi đến nhà ông Điền | 2,800,000 | 2,240,000 | 1,680,000 |
11.6 | Các hộ từ sau nhà ông Bùi Duy Bình đến nhà ông Am | 2,500,000 | 2,000,000 | 1,500,000 |
11.7 | Các hộ từ nhà ông Đặng đến nhà ông Tiến | 2,800,000 | 2,240,000 | 1,680,000 |
11.8 | Đất còn lại của thôn | 1,800,000 | 1,440,000 | 1,080,000 |
12 | Thôn 12 | |||
12.1 | Trục đường 334 – bám mặt đường:: Từ giáp khe Lâm trường đến hết nhà bà Vân | 7,000,000 | 5,600,000 | 4,200,000 |
12.2 | Tuyến đường giao thông trục chính – bám hai bên mặt đường: Đất thuộc thôn 12 (hai bên bám mặt đường) | 7,000,000 | 5,600,000 | 4,200,000 |
12.3 | Trục đường thôn – bám mặt đường phía trên: Từ nhà ông Sang Hòa đến nhà bà Xuân | 6,000,000 | 4,800,000 | 3,600,000 |
12.4 | Các hộ từ nhà ông Thủy Xuyên đến hết nhà bà Thành | 6,500,000 | 5,200,000 | 3,900,000 |
12.5 | Các hộ bám hai bên đường: Từ sau nhà ông Bảo đến nhà ông Phùng (hai bên đường) | 4,000,000 | 3,200,000 | 2,400,000 |
12.6 | Các hộ – bám hai bên đường: Từ sau nhà bà Xuân đến nhà ông Phạm Văn Hiệp | 3,600,000 | 2,880,000 | 2,160,000 |
12.7 | Tuyến đường giao thông trục chính (giai đoạn 2)- bám hai bên mặt đường: Đất thuộc thôn 12 | |||
12.7 | Đất còn lại của thôn | 3,000,000 | 2,400,000 | 1,800,000 |
13 | Thôn 13 | |||
13.1 | Trục đường 334 nhánh – bám mặt đường: Từ sau Kiểm lâm đến cầu ông Hà Ngọc | 6,500,000 | 5,200,000 | 3,900,000 |
13.2 | Trục đường liên thôn: Từ giáp nhà ông Mừng đến nhà ông Châu | 6,000,000 | 4,800,000 | 3,600,000 |
13.3 | Các hộ từ giáp nhà ông Phin đến hết nhà bà Hậu | 6,500,000 | 5,200,000 | 3,900,000 |
13.4 | Trục đường bê tông: từ nhà bà Sừ đến nhà ông Trần Minh | 4,500,000 | 3,600,000 | 2,700,000 |
13.5 | Các hộ bám hai bên mặt đường: Từ nhà bà Thi đến giáp nhà ông Hoàng | |||
13.5 | Các hộ bám hai bên mặt đường: Từ nhà ông Long đến nhà bà Tới | 4,600,000 | 3,680,000 | 2,760,000 |
13.6 | Trục đường 334: Từ nhà ông Phin đến hết Kiểm Lâm (giáp thị trấn) | 7,000,000 | 5,600,000 | 4,200,000 |
13.7 | Tuyến đường giao thông trục chính – bám hai bên mặt đường: Đất thuộc thôn 13 | 7,000,000 | 5,600,000 | 4,200,000 |
13.8 | Từ giáp nhà ông Toàn – thửa 103 tờ số 68 đến sau ông Liên Lũy | 5,500,000 | 4,400,000 | 3,300,000 |
13.9 | Đất còn lại của thôn | 2,400,000 | 1,920,000 | 1,440,000 |
14 | Thôn 14 | |||
14.1 | Trục đường liên thôn 14: Từ nhà bà Liên đến thửa đất số 121 tờ bản đồ địa chính số 73 | 5,100,000 | 4,080,000 | 3,060,000 |
14.2 | Khu ven biển của thôn 14 | 2,400,000 | 1,920,000 | 1,440,000 |
14.3 | Tuyến đường giao thông trục chính (giai đoạn 2) – bám hai bên mặt đường: Đất thuộc thôn 14 | 7,000,000 | 5,600,000 | 4,200,000 |
14.4 | Các hộ từ nhà bà Nhặt đến nhà ông Cường | 4,000,000 | 3,200,000 | 2,400,000 |
14.5 | Các hộ từ giáp nhà ông Bình đến hết nhà bà Tương | 4,000,000 | 3,200,000 | 2,400,000 |
14.6 | Từ đất bà Yên đến hết nhà ông Nhất | 4,000,000 | 3,200,000 | 2,400,000 |
14.7 | Đất còn lại của thôn | 1,800,000 | 1,440,000 | 1,080,000 |
15 | Thôn 15 | |||
15.1 | Trục đường liên thôn 15: Từ nhà ông Hà đến hết nhà bà Dinh | 5,100,000 | 4,080,000 | 3,060,000 |
15.2 | Khu ven biển của thôn 15 | 2,400,000 | 1,920,000 | 1,440,000 |
15.3 | Các hộ từ sau nhà ông Dũng Dần đến hết nhà ông Hoàng Vần | 3,000,000 | 2,400,000 | 1,800,000 |
15.4 | Các thửa đất tiếp giáp với dự án: Khu đô thị Vương Long | 6,500,000 | 5,200,000 | 3,900,000 |
15.5 | Từ sau nhà ông Minh Bích đến hết nhà bà Thường | 3,000,000 | 2,400,000 | 1,800,000 |
15.6 | Đất còn lại của thôn | 1,800,000 | 1,440,000 | 1,080,000 |
16 | Khu Tái định cư xã Hạ Long (các ô đất đã hoàn thiện cơ sở hạ tầng) | |||
16.1 | Các ô đất ở tiếp giáp đường quy hoạch rộng 7,5m | 5,000,000 | 4,000,000 | 3,000,000 |
16.2 | Các ô đất ở tiếp giáp đường quy hoạch rộng 10,5m | 5,500,000 | 4,400,000 | 3,300,000 |
16.3 | Các ô đất ở tiếp giáp đường quy hoạch rộng 12m | 6,000,000 | 4,800,000 | 3,600,000 |
16.4 | Các ô đất ở tiếp giáp đường quy hoạch rộng 28m | 7,000,000 | 5,600,000 | 4,200,000 |
II | XÃ ĐÔNG XÁ (XÃ MIỀN NÚI) | |||
1 | Thôn Cặp Tiên | |||
1.1 | Từ giáp đầu cầu 1 cầu Vân Đồn theo phía Đông Nam đến giáp bến cập tàu Cặp Tiên | 4,000,000 | 3,200,000 | 2,400,000 |
1.2 | Từ giáp đầu cầu Vân Đồn 1 đến hết trạm thu phí cầu Vân Đồn | 4,000,000 | 3,200,000 | 2,400,000 |
1.3 | Đất còn lại của hòn Cặp tiên 2 | 1,200,000 | 960,000 | 720,000 |
2 | Thôn Đông Tiến | |||
2.1 | Trục đường 334 – bám hai bên mặt đường: Từ giáp trạm thu phí cầu Vân Đồn đến hết nhà ông Vũ Văn Hùng | 9,500,000 | 7,600,000 | 5,700,000 |
2.2 | Trục đường 334 – bám hai bên mặt đường: Từ giáp nhà ông Vũ Văn Hùng đến hết nhà ông Khanh | 9,500,000 | 7,600,000 | 5,700,000 |
2.3 | Trục đường Thôn – bám hai bên mặt đường: Từ nhà ông Trung xuống giáp biển | 2,400,000 | 1,920,000 | 1,440,000 |
2.4 | Trục đường Thôn – bám hai bên mặt đường: Từ nhà ông Thành Tha đến giáp đất Trung đoàn | 2,400,000 | 1,920,000 | 1,440,000 |
2.5 | Các hộ bám mặt biển: Từ nhà bà Tứ đến giáp thôn Đông Thành | 4,000,000 | 3,200,000 | 2,400,000 |
2.6 | Đất còn lại của thôn | 1,600,000 | 1,280,000 | 960,000 |
3 | Thôn Đông Thành | |||
3.1 | Trục đường 334 – bám mặt đường dưới: Từ giáp thôn Đông Tiến đến thôn Đông Hải | 8,000,000 | 6,400,000 | 4,800,000 |
3.2 | Trục đường 334 – bám mặt đường trên: Từ giáp thôn Đông Tiến đến giáp thôn Đông Hải | 9,000,000 | 7,200,000 | 5,400,000 |
3.3 | Các hộ bám mặt biển: Từ giáp thôn Đông Tiến đến giáp thôn Đông Hải | 4,000,000 | 3,200,000 | 2,400,000 |
3.4 | Trục đường Thôn: Từ nhà ông Na Oai đến hết khu dân cư (hai bên mặt đường) | 3,200,000 | 2,560,000 | 1,920,000 |
3.5 | Các hộ bám mặt đường: Từ sau nhà ông Hà Minh đến hết nhà bà Vân | 3,000,000 | 2,400,000 | 1,800,000 |
3.6 | Đường 38m đấu nối khu đô thị Phương Đông | 9,500,000 | 7,600,000 | 5,700,000 |
3.7 | Đất còn lại của thôn | 1,600,000 | 1,280,000 | 960,000 |
4 | Thôn Đông Hải | |||
4.1 | Trục đường 334 – bám mặt đường trên: Từ nhà bà Mùi đến giáp trụ sở UBND xã và Bám mặt đường dưới từ nhà ông Quý đến nhà Trương Phượng | 8,500,000 | 6,800,000 | 5,100,000 |
4.2 | Trục đường 334 – Bám mặt đường trên: Từ Trụ sở UBND xã đến giáp thôn Đông Trung và Bám mặt đường dưới từ nhà Trương Phượng đến giáp thôn Đông Trung | 9,500,000 | 7,600,000 | 5,700,000 |
4.3 | Trục đường Thôn – bám hai bên mặt đường: Từ nhà ông Sinh Voòng đến hết khu dân cư | 3,000,000 | 2,400,000 | 1,800,000 |
4.4 | Trục đường Thôn: Từ nhà ông Chiến Lồng đến giáp xí nghiệp mắm | 3,800,000 | 3,040,000 | 2,280,000 |
4.5 | Trục đường Thôn – bám hai bên mặt đường: Từ giáp nhà ông Quý đến hết đường bê tông | 3,000,000 | 2,400,000 | 1,800,000 |
4.6 | Các hộ bám mặt biển: Từ giáp thôn Đông Thành đến giáp thôn Đông Trung | 4,000,000 | 3,200,000 | 2,400,000 |
4.7 | Đất còn lại của thôn (phía dưới mặt đường 334) | 2,000,000 | 1,600,000 | 1,200,000 |
4.8 | Đất còn lại của thôn (phía trên mặt đường 334) | 1,600,000 | 1,280,000 | 960,000 |
5 | Thôn Đông Trung | |||
5.1 | Trục đường 334 – bám hai bên mặt đường: Từ nhà ông Duy Biết đến nhà ông Ký Sự | 9,500,000 | 7,600,000 | 5,700,000 |
5.2 | Trục đường Thôn: Từ nhà bà Duyên đến Xí nghiệp mắm | 3,800,000 | 3,040,000 | 2,280,000 |
5.3 | Đất còn lại của thôn | 1,600,000 | 1,280,000 | 960,000 |
6 | Thôn Đông Hợp | |||
6.1 | Trục đường 334 – bám hai bên mặt đường: Từ nhà ông Thuỷ Sản đến hết nhà ông Ca | 9,500,000 | 7,600,000 | 5,700,000 |
6.2 | Trục đường Thôn – bám hai bên mặt đường: Từ nhà ông Thanh Huệ đến hết nhà ông Ngô Phàng | 3,000,000 | 2,400,000 | 1,800,000 |
6.3 | Trục đường Thôn: Từ nhà ông Liên Long đến hết nhà ông Lâm Lựu (phía thôn Đông Hợp) | 3,500,000 | 2,800,000 | 2,100,000 |
6.4 | Đất còn lại của Thôn | 1,600,000 | 1,280,000 | 960,000 |
7 | Thôn Đông Sơn | |||
7.1 | Trục đường 334 – phía trên đường: Từ nhà ông Hải Nhượng đến giáp nghĩa trang liệt sỹ | 9,500,000 | 7,600,000 | 5,700,000 |
7.2 | Trục đường Thôn: Từ giáp nhà Cúc Sửu đến hết nhà ông Hào (hai bên mặt đường) trừ nhà ông Khẩu, ông Phôi, ông Chung (cũ), bà Lành | 2,000,000 | 1,600,000 | 1,200,000 |
7.3 | Các hộ bám hai bên mặt đường: Từ nhà ông Châu đến hết nhà ông Luận Hòe | 2,500,000 | 2,000,000 | 1,500,000 |
7.4 | Đất còn lại của Thôn | 1,600,000 | 1,280,000 | 960,000 |
8 | Thôn Đông Thịnh | |||
8.1 | Trục đường 334 – phía dưới bám mặt đường: Từ ngã ba Lò vôi đến giáp thị trấn | 9,500,000 | 7,600,000 | 5,700,000 |
8.2 | Trục đường 334 – phía trên bám mặt đường: Từ giáp nghĩa trang đến giáp thị trấn | 9,500,000 | 7,600,000 | 5,700,000 |
8.3 | Trục đường Thôn: Từ nhà ông Giang đến hết nhà ông Giang Hùng (phía thôn Đông Thịnh) | 3,500,000 | 2,800,000 | 2,100,000 |
8.4 | Các hộ bám hai bên mặt đương: Từ giáp nhà ông Voòng đến nhà ông Ngô Thanh | 2,800,000 | 2,240,000 | 1,680,000 |
8.5 | Trục đường thôn – bám hai bên mặt đường: Từ nhà bà Quế đến hết nhà bà Kém | 2,800,000 | 2,240,000 | 1,680,000 |
8.6 | Đất còn lại của thôn | 2,000,000 | 1,600,000 | 1,200,000 |
9 | Thôn Đông Hà | |||
9.1 | Trục đường thôn – bám hai bên mặt đường: Từ giáp thôn Đông Thịnh đến hết nhà bà Bùi Thị Đặng | 2,800,000 | 2,240,000 | 1,680,000 |
9.2 | Cấc hộ bám hai bên mặt đường: Từ nhà Văn Hóa thôn Đông Hà đến nhà ông Nguyễn Văn Lương; Từ nhà ông Lê Văn Tiên đến nhà bà Nguyễn Thị Thành | 3,000,000 | 2,400,000 | 1,800,000 |
9.3 | Các thửa đất tiếp giáp khu đô thị Thống Nhất | 4,000,000 | 3,200,000 | 2,400,000 |
9.4 | Đất còn lại của thôn | 2,000,000 | 1,600,000 | 1,200,000 |
10 | Thôn Đông Thắng | |||
10.1 | Trục đường thôn – bám hai bên mặt đường: Từ nhà ông Đặng Sơn đến giáp biển | 3,000,000 | 2,400,000 | 1,800,000 |
10.2 | Các hộ bám hai bên mặt đường: Từ nhà ông Vũ Đức Khương đến tiếp giáp thôn Đông Trung | 2,500,000 | 2,000,000 | 1,500,000 |
10.3 | Đất còn lại của thôn | 1,600,000 | 1,280,000 | 960,000 |
III | XÃ QUAN LẠN (XÃ MIỀN NÚI) | |||
1 | Thôn Thái Hoà | |||
1.1 | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải: Từ nhà ông Tạo (thửa số 6 tờ BĐĐC 145) đến hết nhà ông Vượng (theo đường cũ) (thửa số 105 tờ BĐĐC 143) | 4,000,000 | 3,200,000 | 2,400,000 |
1.2 | Đường xuyên đảo Minh Châu – Quan Lạn – bám hai bên mặt đường: Từ Cảng vào đến giáp nghĩa địa | 4,500,000 | 3,600,000 | 2,700,000 |
1.3 | Đường xuyên đảo Minh Châu – Quan Lạn – các hộ tiếp giáp với hộ bám hai bên mặt đường : Từ Cảng vào đến giáp nghĩa địa | 2,000,000 | 1,600,000 | 1,200,000 |
1.4 | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải: Từ nhà ông Chiến Thảnh (thửa số 82 tờ BĐĐC 143) đến Bưu điện (thửa số 267 tờ BĐĐC 139) | 5,000,000 | 4,000,000 | 3,000,000 |
1.5 | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải – các hộ tiếp giáp hộ bám hai bên mặt đường: Từ giáp đồn biên phòng (thửa số 127 tờ BĐĐC 139) đến Bưu điện (thửa số 267 tờ BĐĐC 139) | 2,000,000 | 1,600,000 | 1,200,000 |
1.6 | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải: Từ giáp nhà ông Đức Ngân (thửa số 444 tờ BĐĐC 140) đến hết nhà ông Như Thúy (thửa số 220 tờ BĐĐC 140) | 3,500,000 | 2,800,000 | 2,100,000 |
1.7 | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải – các hộ tiếp giáp hộ bám hai bên mặt đường: Từ giáp nhà ông Đức Ngân (thửa số 444 tờ BĐĐC 140) đến hết nhà ông Như Thúy (thửa số 220 tờ BĐĐC 140) | 1,500,000 | 1,200,000 | 900,000 |
1.8 | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải – các hộ tiếp giáp hộ bám hai bên mặt đường: Từ nhà ông Tiến đến Nghĩa Địa | 1,200,000 | 960,000 | 720,000 |
1.9 | Trục đường thôn: Từ giáp khách sạn Villa Song Châu (thửa số 287 tờ BĐĐC 140) đến hết nhà Thẩm Hạnh (thửa số 423 tờ BĐĐC 140) | 1,100,000 | 880,000 | 660,000 |
1.10 | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải: Từ giáp Nghĩa Địa đến giáp nhà Châu Hùng (bám mặt đường) | 1,750,000 | 1,400,000 | 1,050,000 |
1.11 | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải – các hộ tiếp giáp hộ bám hai bên mặt đường: Từ giáp Nghĩa Địa đến giáp nhà Châu Hùng | 800,000 | 640,000 | 480,000 |
1.12 | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải – bám mặt đường: Từ nhà Châu Hùng đến giáp thôn Sơn Hào | 1,300,000 | 1,040,000 | 780,000 |
1.13 | Các vị trí còn lại của thôn | 750,000 | 600,000 | 450,000 |
2 | Thôn Đông Nam | |||
2.1 | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải – bám mặt đường: Từ giáp Bưu Điện (thửa số 267 tờ BĐĐC 139) đến nhà ông Bắc (thửa số 213 tờ BĐĐC 139) | 5,000,000 | 4,000,000 | 3,000,000 |
2.2 | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải – đất liền kề với đất hai bên mặt đường: Từ giáp Bưu Điện(thửa số 267 tờ BĐĐC 139) đến nhà ông Bính (thửa số 223 tờ BĐĐC 139) | 2,000,000 | 1,600,000 | 1,200,000 |
2.3 | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải – bám mặt đường: Từ giáp nhà ông Đức (thửa số 444 tờ BĐĐC 140) đến hết nhà bà Gái Hùng (thửa số 240 tờ BĐĐC 140) | 3,500,000 | 2,800,000 | 2,100,000 |
2.4 | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải – các hộ tiếp giáp hộ bám hai bên mặt đường: Từ giáp nhà ông Đức (thửa số 444 tờ BĐĐC 140) đến hết nhà bà Gái Hùng (thửa số 240 tờ BĐĐC 140) | 1,600,000 | 1,280,000 | 960,000 |
2.5 | Trục đường thôn: Từ giáp nhà ông Nguyên Khổng (thửa số 290 tờ BĐĐC 140) đến nhà ông Ngọc (thửa số 178 tờ BĐĐC 140) | 1,750,000 | 1,400,000 | 1,050,000 |
2.6 | Các vị trí còn lại của thôn | 750,000 | 600,000 | 450,000 |
3 | Thôn Bắc | |||
3.1 | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải – bám mặt đường: Từ nhà bà Yến (thửa số 212 tờ BĐĐC 139) đến hết nhà ông Mạnh (thửa số 179 tờ BĐĐC 139) | 5,000,000 | 4,000,000 | 3,000,000 |
3.2 | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải – các hộ tiếp giáp hộ bám hai bên mặt đường: Từ nhà bà Yến (thửa số 212 tờ BĐĐC 139) đến hết nhà ông Mạnh | 1,500,000 | 1,200,000 | 900,000 |
3.3 | Trục đường thôn: Từ giáp nhà ông Mạnh (thửa số 179 tờ BĐĐC 139) đến hết nhà bà Lợi (thửa số 61 tờ BĐĐC 139) | 1,500,000 | 1,200,000 | 900,000 |
3.4 | Đất còn lại của thôn | 750,000 | 600,000 | 450,000 |
4 | Thôn Đoài | |||
4.1 | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải – bám mặt đường: Từ nhà bà Cần (thửa số 181 tờ BĐĐC 139) đến hết nhà ông Lãm Bạo (thửa số 35 tờ BĐĐC 139) | 5,000,000 | 4,000,000 | 3,000,000 |
4.2 | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải – các hộ tiếp giáp hộ bám hai bên mặt đường: Từ nhà bà Cần (thửa số 181 tờ BĐĐC 139) đến hết nhà ông Lãm Bạo (thửa số 35 tờ BĐĐC 139) | 1,500,000 | 1,200,000 | 900,000 |
4.3 | Đất ven biển | 2,000,000 | 1,600,000 | 1,200,000 |
4.4 | Các vị trí còn lại của thôn | 750,000 | 600,000 | 450,000 |
5 | Thôn Tân Phong | |||
5.1 | Đường thôn – bám mặt đường: Từ nhà bà Sắc(thửa số 37 tờ BĐĐC 139) đến giáp đê bao Quan Lạn (thửa số 7 tờ BĐĐC 129) | 3,500,000 | 2,800,000 | 2,100,000 |
5.2 | Đường thôn – các hộ tiếp giáp hộ bám hai bên mặt đường: Từ nhà bà Sắc (thửa số 37 tờ BĐĐC 139) đến giáp đê bao Quan Lạn (thửa số 7 tờ BĐĐC 129) | 1,300,000 | 1,040,000 | 780,000 |
5.3 | Đường thôn – bám mặt đường: Từ nhà ông Hoặc (thửa số 191 tờ BĐĐC 134) đến hết nhà ông Tứ (thửa số 87 tờ BĐĐC 133) | 1,500,000 | 1,200,000 | 900,000 |
5.4 | Đất ven biển | 1,750,000 | 1,400,000 | 1,050,000 |
5.5 | Các vị trí còn lại của Thôn | 500,000 | 400,000 | 300,000 |
6 | Thôn Sơn Hào | |||
6.1 | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải: Từ Đền Vân Sơn (thửa số 191 tờ BĐĐC 115) đến hết nhà Khải Sinh (thửa số 88 tờ BĐĐC 110) (theo đường cũ) | 3,200,000 | 2,560,000 | 1,920,000 |
6.2 | Đường giao thông dọc đảo Vân Hải – các hộ tiếp giáp hộ bám hai bên mặt đường: Từ cổng Vân Hải Đỏ đến giáp xã Minh Châu | 1,600,000 | 1,280,000 | 960,000 |
6.3 | Đường xuyên đảo Minh Châu – Quan Lạn – bám hai bên mặt đường : Từ cổng Vân Hải Đỏ đến giáp xã Minh Châu | 3,000,000 | 2,400,000 | 1,800,000 |
6.4 | Các vị trí còn lại còn lại của Thôn | 800,000 | 640,000 | 480,000 |
7 | Thôn Yến Hải | |||
7.1 | Dọc hai bên đường liên thôn- bám mặt đường | 1,750,000 | 1,400,000 | 1,050,000 |
7.2 | Các vị trí còn lại của thôn | 450,000 | 360,000 | 270,000 |
8 | Thôn Tân Lập | |||
8.1 | Dọc hai bên đường liên thôn – bám mặt đường | 1,300,000 | 1,040,000 | 780,000 |
8.2 | Khu Cái Rẹ + Vạn Cảnh | 500,000 | 400,000 | 300,000 |
8.3 | Các vị trí còn lại của thôn | 450,000 | 360,000 | 270,000 |
9 | Trục đường đê bao Quan Lạn – bám mặt đường: Từ giáp đường xuyên đảo Minh Châu – Quan Lạn đến hết thôn Tân Phong | 1,500,000 | 1,200,000 | 900,000 |
IV | XÃ BÌNH DÂN (XÃ MIỀN NÚI) | |||
1 | Thôn Đầm Tròn | |||
1.1 | Đường nhánh 334: Từ giáp Đoàn Kết đến đường vào ngã ba Khe Bòng- bám mặt đường: Từ thửa đất số 94 tờ bản đồ địa chính số 46 đến thửa đất số 353 tờ bản đồ địa chính số 54. | 1,600,000 | 1,280,000 | 960,000 |
1.2 | Các hộ bám mặt đường thôn rộng từ 3m trở lên nối đường giao thông trục chính | 1,200,000 | 960,000 | 720,000 |
1.3 | Tuyến từ cảng hàng không Quảng Ninh đến Khu phức hợp nghỉ dưỡng giải trí cao cấp Vân Đồn, Khu kinh tế Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh – bám hai bên mặt đường: Từ thửa đất số 85 tờ bản đồ địa chính số 46 đến thửa đất số 23 tờ bản đồ địa chính số 39. | 2,000,000 | 1,600,000 | 1,200,000 |
1.4 | Đất còn lại của thôn | 800,000 | 640,000 | 480,000 |
2 | Thôn Vòng Tre | |||
2.1 | Đường nhánh 334: Từ giáp ngã ba khe bòng đến giáp xã Đài Xuyên – bám mặt đường: Từ thửa đất số 353 tờ bản đồ địa chính số 34 đến thửa đất số 08 tờ bản đồ địa chính số 27 . | 2,000,000 | 1,600,000 | 1,200,000 |
2.2 | Đường thôn: Từ giáp Sân chơi Trẻ em xã đến nhà bà Sinh Cam – bám mặt đường nối đường trục chính: Từ thửa đất số 42 tờ bản đồ địa chính số 35 đến thửa đất số 278 tờ bản đồ địa chính số 26 . | 1,400,000 | 1,120,000 | 840,000 |
2.3 | Từ giáp nhà Hưng Mai đến nhà bà Thạo – bám hai bên mặt đường: Từ thửa đất số 353 tờ bản đồ địa chính số 34 đến thửa đất số 377 tờ bản đồ địa chính số 33 . | 1,300,000 | 1,040,000 | 780,000 |
2.4 | Đất còn lại của thôn | 800,000 | 640,000 | 480,000 |
3 | Thôn Đồng Đá | |||
3.1 | Đường thôn: Từ giáp nhà bà Sinh Cam đến hết nhà ông Trần Chiu – bám mặt đường: Từ thửa đất số 278 tờ bản đồ địa chính số 26 đến thửa đất số 80 tờ bản đồ địa chính số 23. | 1,200,000 | 960,000 | 720,000 |
3.2 | Tuyến từ cảng hàng không Quảng Ninh đến Khu phức hợp nghỉ dưỡng giải trí cao cấp Vân Đồn, Khu kinh tế Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh – bám hai bên mặt đường: Từ thửa đất số 35 tờ bản đồ địa chính số 32 đến thửa đất số 70 tờ bản đồ địa chính số 19 . | 2,000,000 | 1,600,000 | 1,200,000 |
3.3 | Đất còn lại của thôn | 800,000 | 640,000 | 480,000 |
4 | Thôn Đồng Cống | |||
4.1 | Đường bê tông thôn: Bám mặt đường thôn | 1,000,000 | 800,000 | 600,000 |
4.2 | Đường thôn: Từ nhà ông Tạ Văn Dưỡng (Gấm) đến nhà Hùng Loan – bám mặt đường: Từ thửa đất số 706 tờ bản đồ địa chính số 6 đến thửa đất số 160 tờ bản đồ địa chính số 5 . | 900,000 | 720,000 | 540,000 |
4.3 | Từ ngã ba nhà bà Liêu Thị Liên đến nhà Trần Văn Dưỡng (Cam)- bám hai bên mặt đường: Từ thửa đất số 564 tờ bản đồ địa chính số 6 đến thửa đất số 28 tờ bản đồ địa chính số 6. | 900,000 | 720,000 | 540,000 |
4.4 | Đất còn lại của thôn | 600,000 | 480,000 | 360,000 |
5 | Thôn Đồng Dọng | 800,000 | 640,000 | 480,000 |
V | XÃ BẢN SEN (XÃ MIỀN NÚI) | |||
1 | Thôn Nà Sắn | |||
1.1 | Đường bê tông xã – bám hai bên mặt đường: Từ giáp nhà ông Thạch đến đỉnh dốc Nà Na (từ thửa đất số 12 tờ bản đồ số 63 đến thửa đất số 2 tờ bản đồ số 49) | 1,000,000 | 800,000 | 600,000 |
1.2 | Đường bê tông khu khai hoang (Làng mới) bám mặt đường: từ thửa đất lâm nghiệp số 219 tờ BĐ số 05 đến thửa đất số 20 tờ BĐĐC số 51 | 910,000 | 730,000 | 550,000 |
1.3 | Đất còn lại của thôn | 500,000 | 400,000 | 300,000 |
2 | Thôn Đồng Gianh | |||
2.1 | Đường bê tông xã – bám hai bên mặt đường: Từ giáp nhà ông Tỵ đến giáp nhà ông Thạch (từ thửa đất số 10 tờ BĐ số 66 đến thửa đất số 6 tờ BĐ số 63) | 910,000 | 730,000 | 550,000 |
2.2 | Đất còn lại của thôn | 500,000 | 400,000 | 300,000 |
3 | Thôn Bản Sen | |||
3.1 | Đường bê tông xã – bám hai bên mặt đường: Từ nhà ông Nghinh đến giáp thôn Đồng Danh (từ thửa đất số 10 tờ BĐ số 68 đến thửa đất số 10 tờ BĐ số 66) | 910,000 | 730,000 | 550,000 |
3.2 | Đất còn lại của thôn | 500,000 | 400,000 | 300,000 |
4 | Thôn Nà Na | |||
4.1 | Đường bê tông xã – bám hai bên mặt đường: Đường Bê tông giáp đỉnh dốc Nà Na đến cầu Khe Cái (từ thửa đất số 2 tờ BĐ số 49 đến thửa đất số 527 tờ BĐ số 52) | 1,000,000 | 800,000 | 600,000 |
4.2 | Đất còn lại của thôn | 500,000 | 400,000 | 300,000 |
5 | Thôn Đông Lĩnh | |||
5.1 | Đường bê tông xã – bám hai bên mặt đường: Từ giáp cầu Khe Cái đến giáp cầu Lâm Trường (từ thửa đấ số 527 tờ BĐ số 52 đến thửa đất số 29 tờ BĐ số 42) | 910,000 | 730,000 | 550,000 |
5.2 | Từ ngã ba thôn Đông Lĩnh đến hết nhà bà Đặt – bám mặt đường: Từ thửa đất số 266 tờ BĐ số 52 đến thửa đất số 15 tờ BĐ số 59 | 910,000 | 730,000 | 550,000 |
5.3 | Đất còn lại của thôn | 500,000 | 400,000 | 300,000 |
6 | Thôn Điền Xá | |||
6.1 | Từ giáp cầu Lâm Trường đến Cảng Hòn Hai – bám mặt đường trong và ngoài: tờ thửa đất số 29 tờ BĐ số 42 đến cảng Hòn Hai | 910,000 | 730,000 | 550,000 |
6.2 | Đất còn lại của thôn | 500,000 | 400,000 | 300,000 |
7 | Các ô đất bám đường quy hoạch thuộc Khu tái định cư xã Bản Sen | 1,100,000 | 880,000 | 660,000 |
VI | XÃ ĐOÀN KẾT (XÃ MIỀN NÚI) | |||
1 | Thôn Khe Ngái | |||
1.1 | Đường nhánh 334 – bám mặt đường: Từ chân dốc 31 cũ đến đường vào nhà Văn hóa thôn Khe Ngái | 2,200,000 | 1,760,000 | 1,320,000 |
1.2 | Đường nhánh 334: Từ giáp đường vào nhà VH thôn Khe Ngái đến Cầu ông Lý Thăng – bám mặt đường; Và từ giáp đường vào nhà VH thôn Khe Ngái đến giáp nhà ông Quân Hòa – bám hai bên mặt đường | 2,700,000 | 2,160,000 | 1,620,000 |
1.3 | Đường Thôn: Từ nhà Bắc Ngải đến nhà ông Hà Văn Thắng cũ | 2,500,000 | 2,000,000 | 1,500,000 |
1.4 | Đường Thôn – bám mặt đường: Từ nhà ông Tạ Sáng đến hết nhà ông Quảng | 1,600,000 | 1,280,000 | 960,000 |
1.5 | Đường thôn – bám mặt đường: Từ Cầu ông Lý Thăng đến hết nhà bà Ngọc | 1,600,000 | 1,280,000 | 960,000 |
1.6 | Trục đường giao thông trục chính: Từ đỉnh dốc 31 đến nhà ông Minh Chiến | 9,500,000 | 7,600,000 | 5,700,000 |
1.7 | Đất còn lại của Thôn | 1,200,000 | 960,000 | 720,000 |
2 | Thôn Khe Mai | |||
2.1 | Đường nhánh 334 – bám mặt đường: Từ cầu Vồng đến hết nhà bà Trương Thị Thanh | 2,700,000 | 2,160,000 | 1,620,000 |
2.2 | Đường Thôn – bám mặt đường: Từ giáp ngã tư Đồng Cậy (cũ) đến nhà ông Trương Công Thức | 2,000,000 | 1,600,000 | 1,200,000 |
2.3 | Trục đường giao thông trục chính – bám hai bên mặt đường: Từ sau nhà bà Bùi Thị Cam đến nhà ông Bùi Văn Dần | 8,400,000 | 6,720,000 | 5,040,000 |
2.4 | Đường nhánh 334 – bám hai bên mặt đường: Từ nhà ông Dũng Huyền đến nhà ông Nguyễn Văn Voòng | 2,500,000 | 2,000,000 | 1,500,000 |
2.5 | Đường nhánh 334 – bám hai bên mặt đường: Từ nhà ông Hoàng Văn Tiến đến giáp xã Bình Dân | 1,650,000 | 1,320,000 | 990,000 |
2.6 | Đường Thôn – bám hai bên mặt đường: Từ nhà bà Tô Thi Quế đến hết nhà ông Khởi và từ nhà ông Lê Văn Vương đến hết nhà ông Phạm Xuân Thắng | 1,600,000 | 1,280,000 | 960,000 |
2.7 | Trục đường giao thông trục chính – bám hai bên mặt đường : Từ nhà Trần Văn Vòng đến nhà ông Tô Văn Thanh | 7,500,000 | 6,000,000 | 4,500,000 |
2.8 | Đất còn lại của thôn | 1,200,000 | 960,000 | 720,000 |
3 | Thôn Bò Lạy | |||
3.1 | Đường thôn – bám hai bên mặt đường: Từ nhà bà ái đến nhà ông Đỗ Quang Trung | 2,000,000 | 1,600,000 | 1,200,000 |
5.2 | 5.2 bỏ vì thu hồi dự án Tái định cư | |||
3.2 | Đường Tái định cư: Giáp trường học Trung học cơ sở đến hết nhà ông Chu Văn Bằng | 2,500,000 | 2,000,000 | 1,500,000 |
3.3 | Đất còn lại của thôn | 1,200,000 | 960,000 | 720,000 |
4 | Thôn Tràng Hương | |||
4.1 | Đường thôn – bám hai bên mặt đường: Từ giáp Tái định cư Lô C7 và Lô C8 đến nhà ông Hoàn và từ nhà Tân Liên đến hết nhà Chiến Đạt | 2,500,000 | 2,000,000 | 1,500,000 |
4.2 | Đường nhánh bê tông: Từ nhà bà Nga đến nhà bà Mùi | 1,600,000 | 1,280,000 | 960,000 |
4.3 | Đường nhánh bê tông: Từ nhà ông Lý Hùng đến hết nhà Bàng Dần | 1,600,000 | 1,280,000 | 960,000 |
4.4 | Đường nhánh bê tông: Từ nhà ông Khải Giang đến hết nhà ông Hà Kứu | 1,600,000 | 1,280,000 | 960,000 |
4.5 | Đường nhánh bê tông: Từ nhà ông Hùng Thơ đến hết nhà ông Nguyễn Đức Phương | 1,600,000 | 1,280,000 | 960,000 |
4.6 | Đất còn lại của thôn | 1,200,000 | 960,000 | 720,000 |
5 | Dự án đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu tái định cư, khu hành chính phục vụ GMPB Cảng hàng không Quảng Ninh tại xã Đoàn Kết, huyện Vân Đồn | |||
5.1 | Các ô đất ở tiếp giáp đường quy hoạch rộng 7,5m | 4,000,000 | 3,200,000 | 2,400,000 |
5.2 | Các ô đất ở tiếp giáp đường quy hoạch rộng 10,5m | 5,000,000 | 4,000,000 | 3,000,000 |
5.3 | Các ô đất ở tiếp giáp đường quy hoạch rộng 14m | 6,000,000 | 4,800,000 | 3,600,000 |
VII | XÃ ĐÀI XUYÊN (XÃ MIỀN NÚI) | |||
1 | Thôn Voòng tre | |||
1.1 | Đường nhánh 334 – bám mặt đường: Từ giáp Bình Dân đến giáp nhà ông Vụ | 2,100,000 | 1,680,000 | 1,260,000 |
1.2 | Đường nhánh 334- bám mặt đường: Từ nhà ông Vụ đến hết Trạm Xá | 2,800,000 | 2,240,000 | 1,680,000 |
1.3 | Trục đường thôn- bám mặt đường: Từ giáp nhà ông Hành đến Đập nước Voòng Tre | 750,000 | 600,000 | 450,000 |
1.4 | Từ giáp hộ bám mặt đường nhánh 334 đến nhà ông Thực Thu | 750,000 | 600,000 | 450,000 |
1.5 | Từ giáp hộ bám mặt đường nhánh 334 đến nhà ông Thanh Thịnh | 750,000 | 600,000 | 450,000 |
1.6 | Trục đường thôn- bám mặt đường: Từ nhà ông Bảng đến giáp Đập nước Voòng Tre | 1,000,000 | 800,000 | 600,000 |
1.7 | Đất còn lại của thôn | 500,000 | 400,000 | 300,000 |
2 | Thôn Ký Vầy | |||
2.1 | Đường nhánh 334 – bám mặt đường: Từ giáp trạm xá đến đỉnh dốc Xuyên Hùng | 2,100,000 | 1,680,000 | 1,260,000 |
2.2 | Đường bê tông thôn – bám mặt đường: Từ giáp nhà bà Thung đến giáp đê ngăn mặn | 1,000,000 | 800,000 | 600,000 |
2.3 | Trục đường thôn – bám mặt đường: Từ giáp Bưu điện văn hoá xã đến nhà ông Khả | 750,000 | 600,000 | 450,000 |
2.4 | Trục đường thôn – bám mặt đường: Từ nhà ông Tiến đến nhà ông Đặng Tiền | 625,000 | 500,000 | 380,000 |
2.5 | Trục đường thôn – bám mặt đường: Từ giáp nhà ông Vương đến nhà ông Hãn | 625,000 | 500,000 | 380,000 |
2.6 | Trục đường thôn – bám mặt đường: Từ nhà ông Keng đến nhà ông Điệp | 625,000 | 500,000 | 380,000 |
2.7 | Đất còn lại của thôn | 400,000 | 320,000 | 240,000 |
3 | Thôn Xuyên Hùng | |||
3.1 | Đường bê tông – bám mặt đường: Từ đỉnh dốc Xuyên Hùng giáp thôn Ký Vầy đến nhà ông Trần Văn Cường | 1,250,000 | 1,000,000 | 750,000 |
3.2 | Trục đường thôn | |||
3.2.1 | Từ giáp đường nhánh 334 đến nhà ông Phùn Chăn Sềnh | 750,000 | 600,000 | 450,000 |
3.2.2 | Từ giáp đường nhánh 334 đến nhà bà Đỗ Thị Soan | 750,000 | 600,000 | 450,000 |
3.2.3 | Từ giáp đường nhánh 334 đến nhà ông Phạm Minh Kham | 750,000 | 600,000 | 450,000 |
3.2.4 | Từ giáp đường nhánh 334 đến nhà ông Nguyễn Văn Ầm | 750,000 | 600,000 | 450,000 |
3.3 | Đất còn lại của thôn | 500,000 | 400,000 | 300,000 |
4 | Bản Đài Van | |||
4.1 | Trục đường thôn: Từ nhà ông Trần Cường đến Đài Van Cạn (nhà ông Phùn Văn Thắng) | 750,000 | 600,000 | 450,000 |
4.2 | Trục đường thôn: Từ Đài Van Cạn đến khu Nước Xanh | 625,000 | 500,000 | 380,000 |
4.3 | Đất còn lại của thôn | 300,000 | 240,000 | 180,000 |
5 | Đường đấu nối 15 km (bám hai bên mặt đường): Tính từ điểm đầu nút giao đường cao tốc đến giáp xã Vạn Yên. | 2,500,000 | 2,000,000 | 1,500,000 |
VIII | XÃ NGỌC VỪNG (XÃ MIỀN NÚI) | |||
1 | Thôn Ngọc Nam | |||
1.1 | Đường liên thôn – bám mặt đường: Từ đầu Cảng mới đến giáp nhà bà Phương Thiều (từ thửa đất số 02 tờ bản đồ số 17 đến thửa đất số 04 tờ bản đồ số 22) | 2,500,000 | 2,000,000 | 1,500,000 |
1.2 | Đường liên thôn – bám mặt đường: Từ giáp nhà bà Phương Thiều đến giáp nhà ông Hiên (từ giáp thửa đất số 04 tờ bản đồ số 22 đến thửa đất số 02 tờ bản đồ số 09) | 1,200,000 | 960,000 | 720,000 |
1.3 | Đất còn lại của thôn | 600,000 | 480,000 | 360,000 |
2 | Thôn Bình Hải | |||
2.1 | Đường liên thôn – bám mặt đường: Từ nhà ông Hiên đến Tiểu Đoàn (từ thửa đất số 02 tờ bản đồ số 09 đến thửa đất số 14 tờ bản đồ số 12) | 1,000,000 | 800,000 | 600,000 |
2.2 | Đường liên thôn – bám mặt đường: Từ nhà ông Hiên đến nhà ông Bài (từ thửa đất số 02 tờ bản đồ số 09 đến thửa đất số 28 tờ bản đồ số 09) | 1,200,000 | 960,000 | 720,000 |
2.3 | Đường liên thôn – bám mặt đường: Từ giáp Tiểu đoàn đến hết nhà Tuyến Thoan (từ thửa đất số 14 tờ bản đồ số 12 đến thửa đất số 109 tờ bản đồ số 30) | 3,500,000 | 2,800,000 | 2,100,000 |
2.4 | Đường liên thôn – bám mặt đường: | |||
2.4.1 | Từ nhà Thành Hiến đến nhà ông Chiến Hạnh (từ thửa đất số 67 tờ bản đồ số 30 đến thửa đất số 105 tờ bản đồ số 30) | 5,000,000 | 4,000,000 | 3,000,000 |
2.4.2 | Từ nhà bà Gấm đến bãi biển Trường Chinh (từ thửa đất số 135 tờ bản đồ số 30 đến thửa đất số 04 tờ bản đồ số 14) | 4,300,000 | 3,440,000 | 2,580,000 |
2.5 | Đường liên thôn – bám mặt đường:: Từ nhà ông Tuấn Anh đến hết nhà Mạnh Vui (từ thửa đất số 148 tờ bản đồ số 30 đến thửa đất số 22 tờ bản đồ số 34) | 3,000,000 | 2,400,000 | 1,800,000 |
2.6 | Đường liên thôn: Từ giáp cầu Hàm Lợn đến hết nhà số 40 (bám mặt đường) | |||
2.6 | Đường liên thôn – bám đường đất: Từ giáp nhà ông Trường đến hết nhà ông Đê (từ thửa đất số 158 tờ bản đồ số 30 đến thửa đất số 59 tờ bản đồ số 31) | 3,000,000 | 2,400,000 | 1,800,000 |
2.7 | Đường Bê Tông dọc bãi biển Trường Chinh (bám mặt đường) (từ thửa đất số 04 tờ bản đồ số 14 đến thửa đất số 03 tờ bản đồ số 16) | 3,000,000 | 2,400,000 | 1,800,000 |
2.8 | Đường liên thôn – bám mặt đường:: Từ giáp nhà ông Chiến Hồng đến nhà Chung Vân (từ thửa đất số 98 tờ bản đồ số 30 đến thửa đất số 94 tờ bản đồ số 30) | 2,800,000 | 2,240,000 | 1,680,000 |
2.9 | Đất còn lại của thôn | 600,000 | 480,000 | 360,000 |
3 | Thôn Bình Minh | |||
3.1 | Đường liên thôn – bám mặt đường:: Từ giáp nhà ông Thành Hiến đến nhà ông Khương Dung (từ giáp thửa đất số 67 tờ bản đồ số 30 đến thửa đất số 113 tờ bản đồ số 25) | 3,000,000 | 2,400,000 | 1,800,000 |
3.2 | Đường liên thôn – bám mặt đường: Từ giáp nhà Chung Vân đến hết nhà Hương Nghiêm (từ giáp thửa đất số 94 tờ bản đồ số 30 đến thửa đất số 238 tờ bản đồ số 26) | 1,200,000 | 960,000 | 720,000 |
3.3 | Đường liên thôn – bám mặt đường: Từ giáp nhà ông Khương đến hết nhà Cảnh Hà (từ giáp thửa đất số 113 tờ bản đồ số 25 đến thửa đất số 95 tờ bản đồ số 25) | 1,500,000 | 1,200,000 | 900,000 |
3.4 | Đường liên thôn – bám mặt đường:: Từ nhà Tân Tiến đến giáp nhà Hương Nghiêm (từ thửa đất số 31 tờ bản đồ số 25 đến giáp thửa đất số 238 tờ bản đồ số 26) | 1,100,000 | 880,000 | 660,000 |
3.5 | Đất còn lại của thôn | 600,000 | 480,000 | 360,000 |
4 | Khu TĐC xã Ngọc Vừng | |||
4.1 | Các thửa đất ở chỉ có một mặt tiếp giáp đường giao thông thuộc lô NO1 đến NO9 | 2,100,000 | 1,680,000 | 1,260,000 |
4.2 | Các thửa đất ở chỉ có một mặt tiếp giáp đường giao thông và một mặt tiếp giáp hành lang đất cây xanh thuộc lô NO1 đến NO9 | 2,300,000 | 1,840,000 | 1,380,000 |
4.3 | Các thửa đất ở có vị trí góc bám 2 mặt đường giao thông thuộc lô NO1 đến NO9 | 2,500,000 | 2,000,000 | 1,500,000 |
5 | Khu nhà ở liền kề trung tâm xã | |||
5.1 | Khu nhà ở liền kề 01 (Từ ô 01 đến ô 16) | 4,000,000 | 3,200,000 | 2,400,000 |
5.2 | Khu nhà ở liền kề 02 (Từ ô 01 đến ô 04) | 4,000,000 | 3,200,000 | 2,400,000 |
6 | Đảo Vạn Cảnh, Đảo Phượng Hoàng, Đảo Nứt Đất | 1,000,000 | 800,000 | 600,000 |
IX | XÃ VẠN YÊN (XÃ MIỀN NÚI) | |||
1 | Thôn Cái Bầu | |||
1.1 | Trục đường 334 – bám mặt đường: Từ giáp ranh xã Hạ Long đến cầu Cái Bầu | 3,000,000 | 2,400,000 | 1,800,000 |
1.2 | Trục đường 334 – đất tiếp giáp với các hộ bám mặt đường: Từ giáp ranh xã Hạ Long đến cầu Cái Bầu | 1,200,000 | 960,000 | 720,000 |
1.3 | Trục đường thôn – bám hai bên mặt đường: Từ giáp ngã 3 Cái Bầu đến giáp thôn 10/10 | 1,500,000 | 1,200,000 | 900,000 |
1.4 | Đất còn lại của thôn | 500,000 | 400,000 | 300,000 |
2 | Thôn 10/10 | |||
2.1 | Trục đường thôn – bám hai bên mặt đường: Từ giáp thôn Cái Bầu đến giáp Đoàn Kết, Bình Dân | 1,600,000 | 1,280,000 | 960,000 |
2.2 | Trục đường thôn – bám hai bên mặt đường: Từ nhà ông Tùng đến hết nhà ông Hùng Hoa | 1,000,000 | 800,000 | 600,000 |
2.3 | Đất còn lại của thôn | 450,000 | 360,000 | 270,000 |
3 | Thôn Đài Mỏ | |||
3.1 | Trục đường 334 – bám hai bên mặt đường: Từ Cầu Cái Bầu đến ngã ba đường 15 km ra Casino | 3,200,000 | 2,560,000 | 1,920,000 |
3.2 | Các hộ bám hai bên mặt đường: Từ ngã ba công viên Phức Hợp nhà ông Đinh Văn Ty đến cầu Hạnh Phúc | 2,000,000 | 1,600,000 | 1,200,000 |
3.3 | Các hộ bám hai bên mặt đường: Từ đầu đường TL334 đến nhà ông Trương Văn Thắng | 1,300,000 | 1,040,000 | 780,000 |
3.4 | Đường từ nhà văn hoá thôn đến nhà bà Lê Thị Dần | 1,100,000 | 880,000 | 660,000 |
3.5 | Đất còn lại của thôn | 650,000 | 520,000 | 390,000 |
4 | Thôn Đài Làng | |||
4.1 | Trục đường 334: Từ Cống Chui đến giáp nhà ông Nguyên (hai bên đường) | |||
4.1 | Trục đường 334 – bám hai bên mặt đường: Từ ngã 3 đường đấu nối 15 km ra Casino đến ngã ba công viên phức hợp Bình Lược | 2,200,000 | 1,760,000 | 1,320,000 |
4.2 | Trục đường 334 – bám hai bên mặt đường: Từ ngã ba công viên phức hợp Bình Lược đến Cảng Vạn Hoa | 2,000,000 | 1,600,000 | 1,200,000 |
4.3 | Trục đường thôn – bám hai bên mặt đường: Đài Làng từ giáp nhà ông Xuyên đến nhà bà Múi; đến nhà ông Coỏng | 1,200,000 | 960,000 | 720,000 |
4.4 | Trục đường 15 km – bám hai bên mặt đường: Từ đầu đường TL334 đến giáp xã Đài Xuyên | 2,300,000 | 1,840,000 | 1,380,000 |
4.5 | Trục đường thôn – bám hai bên mặt đường: Từ Cầu thôn Đài Làng đi Sân Bóng và đến nhà bà Múi | 900,000 | 720,000 | 540,000 |
4.6 | Các hộ bám hai bên đường: Từ giáp TL334 đến nhà ông An | 1,200,000 | 960,000 | 720,000 |
4.7 | Đất còn lại của thôn | 500,000 | 400,000 | 300,000 |
5 | Thôn Đài Chuối | |||
5.1 | Bám trục đường liên thôn | 1,200,000 | 960,000 | 720,000 |
5.2 | Đường từ Khu tái định cư đến Khu công viên Phức hợp | 1,200,000 | 960,000 | 720,000 |
5.3 | Đất còn lại của thôn | 500,000 | 400,000 | 300,000 |
X | XÃ THẮNG LỢI (XÃ MIỀN NÚI) | |||
1 | Thôn Cống Đông | |||
1.1 | Khu di dân lên bờ và bố trí ổn định dân cư vùng thiên tai | 740,000 | 590,000 | 440,000 |
1.2 | Các hộ bám mặt đường thuộc đảo Cống Đông | 900,000 | 720,000 | 540,000 |
1.3 | Các hộ còn lại của thôn | 600,000 | 480,000 | 360,000 |
2 | Thôn Cống Tây | |||
2.1 | Các hộ bám mặt đường bê tông từ nhà bà Tô Thị Thanh đến nhà ông Trần Đức Duy | 1,100,000 | 880,000 | 660,000 |
2.2 | Các hộ bám mặt đường bê tông từ nhà bà Trần Đức Duy đến Trạm Cảng Vụ | 800,000 | 640,000 | 480,000 |
2.3 | Các vị trí còn lại | 600,000 | 480,000 | 360,000 |
3 | Thôn Quyết Thắng | |||
3.1 | Các hộ bám mặt đường bê tông | 1,100,000 | 880,000 | 660,000 |
3.2 | Các vị trí còn lại | 600,000 | 480,000 | 360,000 |
4 | Thôn Thi Đua | |||
4.1 | Từ nhà ông Nguyễn Văn Thuộc đến hết nhà ông Vũ Văn Chiến | 1,100,000 | 880,000 | 660,000 |
4.2 | Từ nhà ông Phạm Văn Dương đến hết đường bê tông | 900,000 | 720,000 | 540,000 |
4.3 | Các vị trí còn lại | 600,000 | 480,000 | 360,000 |
5 | Đảo Soi Dâu | 550,000 | 440,000 | 330,000 |
6 | Đảo Vạn Duội | 550,000 | 440,000 | 330,000 |
7 | Đảo Thẻ Vàng | 600,000 | 480,000 | 360,000 |
XI | XÃ MINH CHÂU (XÃ MIỀN NÚI) | |||
1 | Thôn Ninh Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) | |||
1.1 | Đường xuyên đảo Minh Châu – Quan Lạn – bám hai bên mặt đường: Từ ngõ nhà ông Vương Văn Đương (thửa số 07 tờ BĐĐC số 45) đến hết khu đầu tư HTKT khu dân cư thôn Ninh Hải | 9,500,000 | 7,600,000 | 5,700,000 |
1.2 | Đường xuyên đảo Minh Châu – Quan Lạn – bám hai bên mặt đường: Từ tiếp giáp khu đầu tư HTKT khu dân cư thôn Ninh Hải đến giáp nhà ông Hoành thôn Nam Hải (thửa số 02 tờ BĐĐC số 57) | 7,500,000 | 6,000,000 | 4,500,000 |
1.3 | Các hộ bám hai bên mặt đường: Từ Cầu Cảng đến giáp ngõ nhà ông Vương Văn Đương (thửa số 07 tờ BĐĐC số 45) | 3,000,000 | 2,400,000 | 1,800,000 |
1.4 | Từ giáp khách sạn Đình Anh (thửa số 06 tờ BĐĐC số 46) đến giáp nhà Văn hóa thôn Ninh Hải (giáp thửa số 130 tờ BĐĐC số 45) | 6,000,000 | 4,800,000 | 3,600,000 |
1.5 | Các hộ bám hai bên mặt đường: Từ nhà Văn hóa thôn Ninh Hải (giáp thửa số 130 tờ BĐĐC số 45) đến giáp thôn Quang Trung (Cầu Bò Ngứa) | 5,000,000 | 4,000,000 | 3,000,000 |
1.6 | Các vị trí còn lại | 1,200,000 | 960,000 | 720,000 |
2 | Thôn Quang Trung | |||
2.1 | Các hộ bám hai bên mặt đường bê tông dọc đảo Vân Hải: Từ giáp Cầu Bò Ngứa thôn Ninh Hải đến hết nhà ông Xám (thửa số 114 tờ BĐĐC số 48) | 3,000,000 | 2,400,000 | 1,800,000 |
2.2 | Các hộ bám hai bên mặt đường bê tông dọc đảo Vân Hải: Từ giáp nhà ông Xám (giáp thửa số 114 tờ BĐĐC số 48) đến hết nhà ông Trình (thửa số 55 tờ BĐĐC số 53) | 2,200,000 | 1,760,000 | 1,320,000 |
2.3 | Các hộ bám hai bên mặt đường bê tông dọc đảo Vân Hải: Từ giáp nhà ông Xám (giáp thửa số 114 tờ BĐĐC số 48) đến giáp Trạm y tế xã | 1,400,000 | 1,120,000 | 840,000 |
2.4 | Trục đường bê tông (đường xóm Na): Từ giáp nhà ông Đề (giáp thửa số 254 tờ BĐĐC số 49) đến giáp thôn Nam Hải | 1,500,000 | 1,200,000 | 900,000 |
2.5 | Các vị trí còn lại | 800,000 | 640,000 | 480,000 |
3 | Thôn Tiền Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) | |||
3.1 | Trục đường trường học Tiền Hải – Nam Hải: Từ giáp nhà ông Quyết đến giáp thôn Nam Hải (giáp thửa số 28 tờ BĐĐC số 48 đến hết thửa số 142 tờ BĐĐC số 52) | 1,400,000 | 1,120,000 | 840,000 |
3.2 | Hai bên mặt đường từ Trạm y tế đến hết nhà bà Mận (bến cổng đồn) (thửa số 18 tờ BĐĐC số 51) | 1,400,000 | 1,120,000 | 840,000 |
3.3 | Các vị trí còn lại | 750,000 | 600,000 | 450,000 |
4 | Thôn Nam Hải (trục đường bê tông dọc đảo Vân Hải) | |||
4.1 | Các hộ bám hai bên mặt đường bê tông dọc đảo Vân Hải: Từ giáp nhà ông Trình (giáp thửa số 55 tờ BĐĐC số 53) đến giáp xã Quan Lạn | 2,000,000 | 1,600,000 | 1,200,000 |
4.2 | Trục đường bê tông: (Đường xóm Na) Từ giáp thôn Quang Trung đến giáp nhà ông Phấn (giáp thửa số 148 tờ BĐĐC số 53) | 1,300,000 | 1,040,000 | 780,000 |
4.3 | Bám mặt đường thôn từ thửa 169 tờ BĐĐC số 52 đến giáp nhà ông Hoành (giáp thửa số 02 tờ BĐĐC số 57) | 1,500,000 | 1,200,000 | 900,000 |
4.4 | Trục Đường thôn từ nhà bà Phiên (thửa số 178 tờ BĐĐC số 53) đến giáp nhà bà Hoàng (giáp thửa số 100 tờ BĐĐC số 56) | 1,500,000 | 1,200,000 | 900,000 |
4.5 | Đường xuyên đảo Minh Châu – Quan Lạn – bám hai bên mặt đường: Từ nhà ông Hoành (thửa số 02 tờ BĐĐC số 57) đến giáp xã Quan Lạn | 4,500,000 | 3,600,000 | 2,700,000 |
4.6 | Các vị trí còn lại | 800,000 | 640,000 | 480,000 |
5 | Thôn Cái Cõng Đá Bạc | 600,000 | 480,000 | 360,000 |
6 | Khu đầu tư HTKT khu dân cư thôn Ninh Hải | |||
6.1 | Các ô đất tiếp giáp đường xuyên đảo | 9,500,000 | 7,600,000 | 5,700,000 |
6.2 | Các ô đất tiếp giáp đường quy hoạch rộng 5m | 7,000,000 | 5,600,000 | 4,200,000 |